cosmic microwave background
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cosmic microwave background+ Noun
- bức xạ phông nền vũ trụ (hay bức xạ tàn dư vũ trụ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cosmic background radiation CBR cosmic microwave background radiation CMBR CMB
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cosmic microwave background"
- Những từ có chứa "cosmic microwave background":
cosmic microwave background cosmic microwave background radiation - Những từ có chứa "cosmic microwave background" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bối cảnh phông nền trời hậu cảnh
Lượt xem: 809